Thực đơn
(26124)_1992_PG2Thực đơn
(26124)_1992_PG2Liên quan
(26121) 1992 BX (26124) 1992 PG2 26127 Otakasakajyo 2612 Kathryn (612533) 2002 XV93 (26229) 1998 OG7 (26188) 1996 YE2 (26152) 1994 UF (29129) 1985 RG3 (26225) 1997 YO14Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (26124)_1992_PG2 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=26124