Thực đơn
(10514)_1989_TD16Thực đơn
(10514)_1989_TD16Liên quan
(105107) 2000 LY14 10516 Sakurajima 1051 10510 Maxschreier 1051 Merope 10515 Old Joe (10115) 1992 SK (175113) 2004 PF115 (10911) 1997 YC1 (10915) 1997 YU16Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (10514)_1989_TD16