Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_New_Zealand Kỷ lục# | Cầu thủ | Thời gian thi đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | Ivan Vicelich | 1995–2013 | 88 | 6 |
2 | Simon Elliott | 1995–2011 | 69 | 6 |
3 | Vaughan Coveny | 1992–2006 | 64 | 28 |
4 | Ricki Herbert | 1980–1989 | 61 | 7 |
5 | Chris Jackson | 1992–2003 | 60 | 10 |
6 | Brian Turner | 1967–1982 | 59 | 21 |
7 | Duncan Cole | 1978–1988 | 58 | 4 |
Steve Sumner | 1976–1988 | 58 | 22 | |
Shane Smeltz | 2003–2017 | 58 | 24 | |
10 | Chris Zoricich | 1988–2003 | 57 | 1 |
Cầu thủ in đậm vẫn còn thi đấu ở đội tuyển quốc gia.
# | Cầu thủ | Thời gian thi đấu | Bàn thắng | Số trận |
---|---|---|---|---|
1 | Vaughan Coveny | 1992–2006 | 28 | 64 |
2 | Shane Smeltz | 2003–2017 | 24 | 58 |
3 | Chris Wood | 2009– | 24 | 57 |
4 | Steve Sumner | 1976–1988 | 22 | 58 |
5 | Brian Turner | 1967–1982 | 21 | 59 |
6 | Jock Newall | 1951–1952 | 17 | 10 |
7 | Keith Nelson | 1977–1983 | 16 | 20 |
Chris Killen | 2000–2013 | 16 | 48 | |
9 | Grant Turner | 1980–1988 | 15 | 42 |
10 | Darren McClennan | 1986–1997 | 12 | 43 |
Michael McGarry | 1986–1997 | 12 | 54 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_New_Zealand Kỷ lụcLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà LanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_New_Zealand http://www.nzfootball.co.nz/all-whites-named-for-o... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://uk.soccerway.com/matches/2019/11/14/world/... https://www.eloratings.net/ https://www.stuff.co.nz/sport/football/nz-teams/11...