Đế_chế_Brasil
• 1843–1844 | Hầu tước xứ Paraná (thực tế) |
---|---|
• 1890 | 14.333.915 |
• Pedro I đăng cơ | 12 tháng 10 năm 1822 |
• 1822–1831 | Pedro I |
• Bãi nô | 13 tháng 5 năm 1888 |
• Thông qua Hiến pháp Đế quốc | 25 tháng 3 năm 1824 |
• Phế trừ chế độ quân chủ | 15 tháng 11 năm 1889 |
Tôn giáo chính | Công giáo La Mã |
Chính phủ | Quân chủ lập hiến |
• 1889 | 8.363.186 km2 (3.229.044 mi2) |
• 1823 | 4.000.000 |
Mã ISO 3166 | BR |
Thủ tướng | |
• 1831–1889 | Pedro II |
Dân số | |
Đơn vị tiền tệ | Real |
Thời kỳ | Thế kỷ 19 |
• Thượng viện | Thượng viện |
• Độc lập | 7 tháng 9 năm 1822 |
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Bồ Đào Nha |
Thủ đô | Rio de Janeiro |
• Hạ viện | Hạ viện |
• 1854 | 7.000.700 |
Lập pháp | Quốc hội |
Diện tích | |
• 1847–1848 | Đệ nhị tử tước xứ Caravelas (chức vụ thiết lập) |
• 1872 | 9.930.479 |
• Pedro II đăng cơ | 7 tháng 4 năm 1831 |
Hoàng đế |