Thực đơn
Đặng_Lệ_Hân Sự nghiệp điện ảnhNăm | English title | Original title | Vai diễn | Notes |
---|---|---|---|---|
2001 | Tiệm mì tình yêu | Herself | Cameo | |
2002 | 9 tiểu thư và một con ma | 九個女仔一隻鬼 | Ka Ka | |
2003 | Feel 100% | 百分百感覺 | Cherie | |
Dragon Loaded 2003 | 龍咁威 | Man Ching | ||
Love Under the Sun | Herself | Cameo | ||
2004 | Dating Death | 失驚無神 | Lily | |
My Sweetie | 甜絲絲 | Chan Tze Keung | ||
2005 | Herbie: Fully Loaded | Không có | Maggie Peyton | Cantonese voice dub |
2006 | Hôn nhân lầm lỡ | 獨家試愛 | Kwong Mei Bo | |
Love @ First Note | 戀愛初歌 | Amy | ||
2007 | Trivial Matters | 破事兒 | Cheung Ho Kei | |
Love in Macau | 濠情歲月 | Chu Yanhong | ||
Thập phân ái | 十分愛 | Kwong Mei Bo | ||
In Love with the Dead | 塚愛 | Luk Wai | ||
2008 | Người tình dự phòng | 我的最愛 | Kwong Mei Bo | |
Câu lạc bộ kiếm chồng | 內衣少女 | Ho Kei Miu | ||
Nobody's Perfect | 絕代雙嬌 | Lam Fung Kiu | ||
2009 | Bảo vệ tình yêu của em | 保持愛你 | Bo | |
Bộc khắc vương | 撲克王 | Ho Siu Yung | ||
2010 | Just Another Pandora's Box | 越光寶盒 | Painted Skin | Cameo |
72 khách trọ | Wu Lei Yuk | |||
2011 | Tối cường hỷ sự | Arnold Cheng's Niece | ||
Mr. Zhai | 宅男總動員之女神歸來 | Wen Rou | ||
Tình hè rực cháy | 戀夏戀夏戀戀下 | Herself | Cameo | |
Let's Go! | None | Annie | ||
Đông thành tây tựu 2011 | None | Herself | ||
Chuyện tình ma quỷ | 猛鬼愛情故事 | Phoenix | Cameo | |
2012 | Princess's Temptation | 公主的诱惑 | ||
Yêu thầm 99 ngày | 等,我愛你 | Tina/Chi Ling | ||
The Guillotines | 在断头台 | Red Devil | ||
Bleeding Mountain | 在山的恶魔 | None | ||
2013 | Badges of Fury | 不二神探 | ||
2014 | The True Love | 不愛不散 | ||
Hello Babies | ||||
Đàn ông không thể nghèo | 男人唔可以窮 | |||
2015 | An Inspector Calls | 浮華宴 | ||
Guia in Love | 燈塔下的戀人 | |||
Anniversary | 紀念日 | Chung Ka Bo | ||
Opus 1 | ||||
2016 | Special Female Force | 辣警霸王花 | ||
L for Love L for Life Too | 失戀日 | |||
2017 | Paradox | 貪狼 | ||
Tiên cầu đại chiến | 仙球大戰 | |||
Nữ quyền vương | 空手道 | Mari Hirakawa | Won Best Actress at HK Film Critics Awards & HK Film Awards | |
Sát phu | 女士復仇 | |||
2017 | Lam thiên bạch vân | Angela | ||
2018 | A Beautiful Moment | 我的情敵女婿 | Mrs. Chan | [1] |
2018 | Lucid Dreams | 八步半喜怒哀樂 | Tung Tung | [2] |
2018 | Phản tham phong bạo 3 | L風暴 | Eva | [3] |
2018 | Keyboard Warriors | Or Chi-Nam | ||
2019 | Invincible Dragon | 九龍不敗 | Fong Ning | [4] |
2019 | Kim Đô | 金都 | [5] |
Năm | English title | Original title | Vai diễn | Notes |
---|---|---|---|---|
2002 | Feel 100% | 百分百感觉 | Herself | |
2003 | Four Songs, Wonder Tales | |||
Not Just a Pretty Face | 美麗在望 | Herself | Cameo | |
Khát vọng tuổi trẻ | 戀愛自由式 | Poon Siu Fung/Stephy | ||
Hearts of Fencing | 當四葉草碰上劍尖時 | Herself | Cameo | |
2007 | Colours of Love | 森之愛情 | Yan | |
2011 | Wind and Rain in Peach Blossom Town | |||
2012 | Chinese Traditional Magic | 大戏法 | Shen Xin Ping | |
2013 | Towering Cannon | |||
To Advance Toward the Victory | Cameo |
Thực đơn
Đặng_Lệ_Hân Sự nghiệp điện ảnhLiên quan
Đặng Đặng Nhật Minh Đặng Tiểu Bình Đặng Văn Lâm Đặng Luân Đặng Tụy Văn Đặng Lệ Quân Đặng Siêu Đặng Lê Nguyên Vũ Đặng Quốc Khánh (chính khách)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đặng_Lệ_Hân http://chinesemov.com/actors/Stephy.html http://hkmdb.com/db/movies/view.mhtml?id=19275&dis... http://hkmdb.com/db/movies/view.mhtml?id=19995&dis... http://hkmdb.com/db/movies/view.mhtml?id=20236&dis... http://hkmdb.com/db/movies/view.mhtml?id=20338&dis... http://hkmdb.com/db/movies/view.mhtml?id=20623&dis... https://www.imdb.com/name/nm1413739/ https://id.loc.gov/authorities/names/no2009160691 https://musicbrainz.org/artist/cca297c1-c597-47e3-... https://viaf.org/viaf/101495519