Quận_Michuhol
• Romaja quốc ngữ | Michuhol-gu |
---|---|
• Hanja | 南區 |
• McCune–Reischauer | Michuhol-ku |
• Tổng cộng | 436.307 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
• Hangul | 미추홀구 |
• Mật độ | 1,800/km2 (4,600/mi2) |
Quận_Michuhol
• Romaja quốc ngữ | Michuhol-gu |
---|---|
• Hanja | 南區 |
• McCune–Reischauer | Michuhol-ku |
• Tổng cộng | 436.307 |
Quốc gia | Hàn Quốc |
• Hangul | 미추홀구 |
• Mật độ | 1,800/km2 (4,600/mi2) |
Thực đơn
Quận_MichuholLiên quan
Quận Quận 1 Quận 3 Quận 5 Quận 10 Quận 8 Quận 4 Quận (Việt Nam) Quận 12 Quận 7Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Quận_Michuhol http://www.michuhol.incheon.kr/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Michuh...