Phong_Đài
• Chinese | 丰台区 |
---|---|
• Pinyin | Fēngtái Qū |
Mã bưu chính | 100071 |
• Tổng cộng | 1.360.000 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 4,400/km2 (12,000/mi2) |
Phong_Đài
• Chinese | 丰台区 |
---|---|
• Pinyin | Fēngtái Qū |
Mã bưu chính | 100071 |
• Tổng cộng | 1.360.000 |
Vùng | Bắc Kinh |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | China Standard (UTC+8) |
• Mật độ | 4,400/km2 (12,000/mi2) |
Thực đơn
Phong_ĐàiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Phong_Đài